Kết quả tra cứu ngữ pháp của しぼうしつ
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
どうして
Tại sao
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
し~し
Vừa... vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)