Kết quả tra cứu ngữ pháp của しまいに
N1
にもまして
Hơn cả
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
まま(に)
Theo như
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Khoảng thời gian ngắn
いまに
Sắp sửa, ngay bây giờ
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào