Kết quả tra cứu ngữ pháp của しまおまほ
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N1
にもまして
Hơn cả