Kết quả tra cứu ngữ pháp của しまかぜ (護衛艦)
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N5
ましょうか
Nhé
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến