Kết quả tra cứu ngữ pháp của しまざき由理
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
わざわざ
Cất công
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên