Kết quả tra cứu ngữ pháp của しまだかおり
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N5
ましょうか
Nhé