Kết quả tra cứu ngữ pháp của しまなみ造船
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến