Kết quả tra cứu ngữ pháp của しまねっこ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N5
ましょうか
Nhé