Kết quả tra cứu ngữ pháp của しみけん (AV男優)
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)