Kết quả tra cứu ngữ pháp của しもがまちあき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
がち
Thường/Hay
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
にもまして
Hơn cả
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm