Kết quả tra cứu ngữ pháp của しもじ型巡視船
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Suy đoán
もしも
...Không hay, bất trắc
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
もし...ても
Dù cho, dẫu cho
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng