Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃくにさわる
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng