Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃくよう
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là