Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃくり上げる
N3
上げる
Làm... xong
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu