Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃっきり
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
きり
Chỉ có
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
きっと
Chắc chắn
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất