Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃべくり007
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)