Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃりべつ
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...