Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃれっ気
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt