Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃれてる
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Thời gian
としている
Sắp
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng