Kết quả tra cứu ngữ pháp của しやがみます
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
やすい
Dễ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N5
~がほしいです
Muốn
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến