Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅくはくにん
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N4
にくい
Khó...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà