Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅくはじめ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)