Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅくめいろん
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...