Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅごキャラ!のディスコグラフィ
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự