Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅっぴんにん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích