Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅつにゅうこくかんり
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết