Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅびいっかんした
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
びる
Trông giống
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
及び
Và...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần