Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅびへい
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
びる
Trông giống
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với