Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅらばら!
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N1
そばから
Vừa mới... thì...