Kết quả tra cứu ngữ pháp của しょうがないなあ
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)