Kết quả tra cứu ngữ pháp của しょうねんかんかいん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N5
ましょうか
Nhé
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...