Kết quả tra cứu ngữ pháp của しょくよくふしん
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian