Kết quả tra cứu ngữ pháp của しょこ♥リータ
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)