Kết quả tra cứu ngữ pháp của しょこたん☆ぶろぐ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
たところで
Dù... thì cũng
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc