Kết quả tra cứu ngữ pháp của しょこたん☆べすと--(°∀°)--!!
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?