Kết quả tra cứu ngữ pháp của しょぼたま2
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)