Kết quả tra cứu ngữ pháp của しょんべん
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên