Kết quả tra cứu ngữ pháp của しようよ♡
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh