Kết quả tra cứu ngữ pháp của しらけ世代
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...