Kết quả tra cứu ngữ pháp của しらす隊
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N3
ですから
Vì vậy
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên