Kết quả tra cứu ngữ pháp của しらべてサイエンス
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N3
に比べて
So với
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...