Kết quả tra cứu ngữ pháp của しりこだま
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)