Kết quả tra cứu ngữ pháp của しりょうへんさん
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy