Kết quả tra cứu ngữ pháp của しれとこ型巡視船
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
ことなしに
Nếu không.../Làm... mà không làm...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…