Kết quả tra cứu ngữ pháp của しろとり動物園
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...