Kết quả tra cứu ngữ pháp của しろのぴかぴかお星さま
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
ましょうか
Nhé
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc