Kết quả tra cứu ngữ pháp của しろばんば
N3
Suy đoán
…ば…だろう
Nếu ... thì có lẽ ...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ば
Nếu
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N4
Đồng thời
... ば ...
Cứ, hễ
N4
Đánh giá
…ば ...
Thì..... có
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa