Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんかく
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà