Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんがり 山一證券 最後の12人
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N4
んですが
Chẳng là
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác