Kết quả tra cứu ngữ pháp của しんしてき
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Cách nói mào đầu
なんにしても
Dù trong bất kỳ trường hợp nào
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...